ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Accommodation IELTS Speaking Part 3: Sample và từ vựng

Khi chuẩn bị cho phần thi Speaking của IELTS, một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần 3 là accommodation (chỗ ở). Để trả lời tốt và gây ấn tượng với giám khảo, bạn cần nắm vững cách trình bày suy nghĩ rõ ràng và mạch lạc. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các câu hỏi về accommodation trong IELTS Speaking Part 3, cách cấu trúc câu trả lời và một số mẹo để nâng cao điểm số của mình. Hãy cùng tìm hiểu ngay để tự tin hơn khi đối mặt với những câu hỏi này!

1. Câu hỏi Accommodation IELTS Speaking part 3 

Chủ đề Accommodation (nơi ở) trong IELTS Speaking rất phổ biến, tập trung vào việc bạn có thể mô tả và thảo luận về nơi ở của mình một cách tự nhiên. Các câu hỏi thường xoay quanh các khía cạnh như loại hình nhà ở, căn phòng yêu thích, những thay đổi bạn muốn thực hiện, hoặc kế hoạch tương lai. Để chuẩn bị, bạn nên ôn tập từ vựng liên quan đến nhà ở, nội thất và các cụm từ diễn tả cảm xúc về nơi ở. Câu hỏi phổ biến gồm:

  • How has the trend of housing changed over the years? (Xu hướng nhà ở hiện đại đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
  • What factors should be considered when choosing a place to live? (Yếu tố nào cần xem xét khi chọn nơi ở?)
  • How does the design of a home affect the mental health of its inhabitants? (Thiết kế nhà ở ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người sống như thế nào?)
  • What are the advantages and disadvantages of living in an apartment? (Ưu và nhược điểm của việc sống trong căn hộ là gì?)
  • Do you think homes will look different in the future? (Bạn có nghĩ rằng nhà ở sẽ trông khác đi trong tương lai không?)
  • Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? (Bạn nghĩ rằng việc thuê nhà hay mua nhà để sống sẽ tốt hơn?)
  • Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? (Bạn có đồng ý rằng có độ tuổi thích hợp cho người trẻ ngừng sống với cha mẹ không?)
  • Is it better to own a home or rent one? (Có nên sở hữu nhà riêng hay thuê nhà tốt hơn?)
  • Is buying a house too expensive nowadays? (Việc mua nhà bây giờ có quá đắt đỏ không?)
  • Do you think in the future, everyone will live in cities? (Có phải tương lai mọi người sẽ sống ở thành phố không?)
Câu hỏi Accommodation IELTS Speaking part 3

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 là gì? Những thông tin cần biết về Part 3

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Accommodation

2.1. How has the trend of housing changed over the years?

Sample answer

Over the years, the trend of housing has evolved significantly. In the past, people mostly lived in larger, detached houses, especially in suburban areas. However, with rapid urbanization and the increasing cost of land, more people are opting for apartments and smaller living spaces in the city. This change is also driven by the growing demand for convenience, as living close to work, public transport, and amenities has become a priority for many. Additionally, there has been a rise in eco-friendly housing, with more people choosing sustainable materials and energy-efficient homes to reduce their carbon footprint.

(Qua các năm, xu hướng nhà ở đã thay đổi đáng kể. Trong quá khứ, mọi người chủ yếu sống trong các ngôi nhà lớn, tách biệt, đặc biệt là ở các khu ngoại ô. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của đô thị hóa và chi phí đất đai ngày càng tăng, nhiều người hiện nay chọn sống trong các căn hộ và không gian sống nhỏ hơn ở thành phố. Sự thay đổi này cũng do nhu cầu về sự tiện lợi, khi sống gần nơi làm việc, giao thông công cộng và các tiện ích trở thành ưu tiên của nhiều người. Thêm vào đó, đã có sự gia tăng của nhà ở thân thiện với môi trường, khi nhiều người lựa chọn vật liệu bền vững và nhà tiết kiệm năng lượng để giảm dấu chân carbon của mình.)

Từ vựng

  • Urbanization (n): Đô thị hóa
  • Detached house (n): Nhà tách biệt
  • Suburban areas (n): Khu vực ngoại ô
  • Eco-friendly (adj): Thân thiện với môi trường
  • Sustainable materials (n): Vật liệu bền vững
  • Carbon footprint (n): Dấu chân carbon

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Imagination: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.2. Do you think homes will look different in the future? 

Sample answer

Yes, I believe homes will look very different in the future. With technological advancements, we could see more smart homes equipped with devices like automated lighting, temperature control, and security systems that can be controlled remotely. Additionally, as environmental concerns continue to rise, homes in the future will likely be more energy-efficient and sustainable, incorporating solar panels, green roofs, and other eco-friendly features. The design of homes may also change, with smaller, more compact living spaces being the norm as cities become more crowded.

(Vâng, tôi tin rằng nhà ở trong tương lai sẽ trông rất khác so với hiện tại. Với sự tiến bộ công nghệ, chúng ta có thể sẽ thấy nhiều ngôi nhà thông minh được trang bị các thiết bị như hệ thống chiếu sáng tự động, điều khiển nhiệt độ và hệ thống an ninh có thể điều khiển từ xa. Thêm vào đó, khi các vấn đề môi trường ngày càng gia tăng, các ngôi nhà trong tương lai có thể sẽ tiết kiệm năng lượng và bền vững hơn, tích hợp các tấm pin mặt trời, mái xanh và các tính năng thân thiện với môi trường khác. Thiết kế nhà cửa cũng có thể thay đổi, với các không gian sống nhỏ gọn hơn trở thành xu hướng khi các thành phố ngày càng đông đúc.)

Từ vựng

  • Smart homes (n): Nhà thông minh
  • Automated (adj): Tự động hóa
  • Energy-efficient (adj): Tiết kiệm năng lượng
  • Sustainable (adj): Bền vững
  • Solar panels (n): Tấm pin mặt trời
  • Green roofs (n): Mái nhà xanh
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Accommodation

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hometown: Từ vựng, bài mẫu band 8+

2.3. Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? 

Sample answer

I think whether it’s better to rent or to buy a place to live in depends on a person’s situation and long-term goals. Renting is a good option for people who are not ready to settle down or are still figuring out where they want to live. It provides flexibility, as renters can move without being tied down by a mortgage or the responsibilities of homeownership. On the other hand, buying a home can be a great investment, especially if you plan to live in the same place for many years. It allows you to build equity and, over time, the property could increase in value. However, the decision depends on your financial stability and future plans.

(Tôi nghĩ việc thuê hay mua nhà phụ thuộc vào tình hình và mục tiêu lâu dài của mỗi người. Thuê nhà là một lựa chọn tốt cho những ai chưa sẵn sàng ổn định nơi ở hoặc vẫn đang tìm kiếm nơi họ muốn sống. Nó mang lại sự linh hoạt, vì người thuê có thể chuyển đi mà không phải lo lắng về khoản vay thế chấp hay trách nhiệm của việc sở hữu nhà. Ngược lại, việc mua nhà có thể là một khoản đầu tư tuyệt vời, đặc biệt nếu bạn dự định sống lâu dài tại đó. Nó cho phép bạn tích lũy vốn và theo thời gian, giá trị bất động sản có thể tăng lên. Tuy nhiên, quyết định này còn phụ thuộc vào tình hình tài chính và kế hoạch tương lai của bạn.)

Từ vựng

  • Renting (n): Thuê nhà
  • Mortgage (n): Khoản vay thế chấp
  • Homeownership (n): Quyền sở hữu nhà
  • Equity (n): Vốn chủ sở hữu
  • Financial stability (n): Sự ổn định tài chính

Test IELTS Online

>> Xem thêm: 

2.4. How are relations between neighbors different in cities and in the countryside? 

Sample answer

I think, in cities, neighbors usually don’t interact much because people are busy with work and have less time to socialize. They often live in apartments or high-rise buildings, which don’t offer much opportunity for casual interaction. As a result, relationships tend to be more formal. In the countryside, however, people have more time and space to interact. Neighbors often help each other with daily tasks, and it’s common to have friendly chats when they meet outside. The sense of community is much stronger, and people tend to form closer bonds.

(Ở thành phố, hàng xóm thường ít giao tiếp với nhau vì mọi người bận rộn với công việc và ít có thời gian giao lưu. Họ thường sống trong các căn hộ hoặc tòa nhà cao tầng, nơi không có nhiều cơ hội giao tiếp thường xuyên. Vì vậy, các mối quan hệ thường mang tính chính thức. Ngược lại, ở nông thôn, mọi người có nhiều thời gian và không gian để giao tiếp hơn. Hàng xóm thường giúp đỡ nhau trong các công việc hàng ngày, và việc trò chuyện thân thiện khi gặp nhau là chuyện bình thường. Cảm giác cộng đồng mạnh mẽ hơn, và mọi người thường tạo ra các mối quan hệ gần gũi hơn.)

Từ vựng

  • Interact (v): Giao tiếp, tương tác
  • Socialize (v): Giao lưu, xã hội hóa
  • Apartments (n): Căn hộ
  • High-rise buildings (n): Tòa nhà cao tầng
  • Opportunity (n): Cơ hội
  • Casual interaction (n): Giao tiếp thông thường

3. Từ vựng và cấu trúc câu phổ biến topic Accommodation

Khi nói về Accommodation trong IELTS Speaking, bạn sẽ cần sử dụng các từ vựng liên quan đến loại chỗ ở, khu vực, đặc điểm của chỗ ở, cũng như các động từ và cụm từ phổ biến. Dưới đây là các từ vựng và cụm từ giúp bạn diễn đạt mạch lạc và chính xác hơn trong bài thi.

Từ vựng topic Accommodation

3.1. Từ vựng topic Accommodation

Từ vựng các loại chỗ ở

  • House (n): Ngôi nhà
  • Apartment (n): Căn hộ
  • Flat (n): Căn hộ (thường dùng ở Anh)
  • Villa (n): Biệt thự
  • Cottage (n): Nhà gỗ (thường ở vùng nông thôn)
  • Bungalow (n): Nhà một tầng
  • Condo (n): Căn hộ chung cư (thường dùng ở Mỹ)
  • Dormitory (n): Ký túc xá
  • Studio apartment (n): Căn hộ kiểu studio (không có phòng ngủ riêng)
  • Guesthouse (n): Nhà khách
  • Hostel (n): Ký túc xá (thường dành cho khách du lịch, sinh viên)

Từ vựng về các khu vực

  • Suburbs (n): Khu ngoại ô
  • Downtown (n): Khu vực trung tâm thành phố
  • City center (n): Trung tâm thành phố
  • Residential area (n): Khu dân cư
  • Rural area (n): Khu vực nông thôn
  • Urban area (n): Khu vực đô thị
  • Countryside (n): Vùng quê, nông thôn
  • Outskirts (n): Vùng ngoại ô
  • Inner city (n): Khu vực trung tâm thành phố

Từ vựng đặc điểm của chỗ ở

  • Spacious (adj): Rộng rãi
  • Cozy (adj): Ấm cúng
  • Modern (adj): Hiện đại
  • Compact (adj): Nhỏ gọn
  • Well-equipped (adj): Được trang bị đầy đủ
  • Well-maintained (adj): Được bảo trì tốt
  • Light-filled (adj): Ngập tràn ánh sáng
  • Luxury (adj): Sang trọng
  • Basic (adj): Cơ bản, đơn giản
  • Comfortable (adj): Thoải mái
  • Convenient (adj): Tiện lợi

Các động từ và cụm từ liên quan

  • To rent (v): Thuê
  • To lease (v): Cho thuê, thuê dài hạn
  • To buy (v): Mua
  • To sell (v): Bán
  • To move in (v): Dọn vào
  • To move out (v): Dọn ra
  • To decorate (v): Trang trí
  • To maintain (v): Bảo trì
  • To renovate (v): Tân trang, cải tạo
  • To furnish (v): Trang bị đồ đạc
  • To share a flat (v): Chia sẻ căn hộ
  • To settle down (v): Ổn định nơi ở

>> Xem thêm: Where do you live là gì? Cách trả lời đúng chuẩn trong tiếng Anh

3.2. Cấu trúc câu topic Accommodation

Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến liên quan đến chủ đề Accommodation mà bạn có thể sử dụng trong IELTS Speaking:

Cấu trúc câu topic Accommodation IELTS Speaking part 3

S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O 

VD: 

  • I live in an apartment which is located in the city center with easy access to public transport. (Tôi sống trong một căn hộ nằm ở trung tâm thành phố với sự tiếp cận dễ dàng đến các phương tiện giao thông công cộng.)
  • She lives in a house which is located in the suburbs with a large garden. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà nằm ở vùng ngoại ô với một khu vườn rộng.)

S + relocate + from place to place 

VD:

  • Many people have to relocate from place to place for work. (Nhiều người phải di chuyển từ nơi này đến nơi khác vì công việc.)
  • Over the years, my family has had to relocate from place to place due to my parents' job transfers. (Qua nhiều năm, gia đình tôi đã phải di chuyển từ nơi này đến nơi khác do sự chuyển công tác của cha mẹ tôi.)

S + be born and raised + in (place) 

VD:

  • I was born and raised in a small town near the coast. (Tôi được sinh ra và lớn lên ở một thị trấn nhỏ gần bờ biển.)
  • She was born and raised in the countryside, where she spent most of her childhood. (Cô ấy được sinh ra và lớn lên ở nông thôn, nơi cô ấy đã trải qua phần lớn thời thơ ấu.)

4. Khóa học IELTS online tại Langmaster

Chủ đề Accommodation trong IELTS Speaking Part 3 có thể là một thử thách đối với nhiều thí sinh, bởi vì nó không chỉ yêu cầu khả năng sử dụng từ vựng phong phú mà còn đòi hỏi bạn phải có khả năng suy luận và đưa ra các quan điểm một cách mạch lạc. Để trả lời tốt các câu hỏi liên quan đến chủ đề này, bạn cần phát triển kỹ năng phân tích và lập luận sâu sắc, đồng thời sử dụng các cấu trúc câu rõ ràng và chính xác.

Mặc dù bạn đã trang bị cho mình một lượng từ vựng cơ bản và một số cấu trúc câu thông dụng, nhưng để thực sự ghi điểm cao trong phần thi này, bạn cần có một phương pháp học hiệu quả và sự hỗ trợ từ những giảng viên giàu kinh nghiệm. Điều này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn rèn luyện được sự tự tin và khả năng phản xạ linh hoạt trong lúc thi.

Chính vì vậy, nhiều học viên đã lựa chọn khóa học IELTS online tại Langmaster, một trong những trung tâm đào tạo IELTS uy tín với chất lượng giảng dạy xuất sắc. Langmaster không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp, mà còn giúp bạn nâng cao khả năng tư duy phản biện, lập luận và trả lời câu hỏi một cách tự nhiên, mạch lạc.

Lộ trình khóa IELTS

Với lớp học quy mô nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ có đủ thời gian để luyện tập và nhận sự chỉnh sửa trực tiếp từ đội ngũ giáo viên IELTS 7.5+. Mỗi bài kiểm tra và bài tập sẽ được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận diện rõ điểm mạnh và yếu để có kế hoạch cải thiện hiệu quả.

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài test đầu vào để đánh giá chính xác năng lực hiện tại. Dựa trên đó, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa để bạn tập trung vào đúng kỹ năng còn thiếu. Ngoài ra, bạn còn được tham gia các buổi mock test định kỳ theo format đề thi thật; sau mỗi lần thi đều có phần nhận xét chi tiết giúp bạn nắm rõ band hiện tại và hướng cải thiện.

Một lý do khác khiến Langmaster được hàng nghìn học viên tin tưởng là cam kết đầu ra rõ ràng. Nếu sau khi hoàn thành khóa học, bạn chưa đạt được band điểm mục tiêu, bạn có thể hoàn toàn học lại miễn phí cho đến khi đạt band.

Ngoài ra, Langmaster còn cung cấp các buổi coaching 1–1, nơi bạn sẽ được giải đáp tất cả các thắc mắc và cải thiện kỹ năng qua các buổi học tập trung, hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia buổi học thử miễn phí tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế, nhận phản hồi từ giáo viên và xây dựng lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu của bạn.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster và đạt được band điểm mà bạn mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác